解析性 かいせきせい
tính giải tích
多様性 たようせい
tính nhiều dạng; tính đa dạng
多変量解析 たへんりょうかいせき
trong đó có từ hai biến số trở lên.
解析 かいせき
sự phân tích; phân tích
生物多様性 せいぶつたようせい
đa dạng sinh học.
抗体多様性 こうたいたようせい
tính đa dạng của kháng thể
多岐多様 たきたよう
phong phú đa dạng