生物学的多様性
せいぶつがくてきたようせい
☆ Danh từ
Đa dạng sinh học

生物学的多様性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生物学的多様性
生物多様性 せいぶつたようせい
đa dạng sinh học.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生物多様性条約 せいぶつたようせいじょうやく
hiệp ước đa dạng sinh học
多様性 たようせい
tính nhiều dạng; tính đa dạng
遺伝的多様性 いでんてきたようせい
biến dị di truyền
生物学的輸送 せいぶつがくてきゆそう
vận chuyển sinh học
生物学的戦争 せーぶつがくてきせんそー
chiến tranh sinh vật học
生物学的因子 せーぶつがくてきいんし
yếu tố sinh vật học