多毛症
たもうしょう「ĐA MAO CHỨNG」
Hội chứng ambras
Bệnh người sói
Bệnh ma sói
Hội chứng người sói
多毛症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多毛症
多毛症-男性型 たもうしょう-だんせいがた
rậm lông như nam giới
多毛 たもう
nhiều lông, rậm lông
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
多毛作 たもうさく
canh tác nhiều vụ mùa trong năm
多毛類 たもうるい
bristle worm, polychaete
多毛綱 たもうこう
Polychaeta, class of annelid worms
抜毛症 ばつもーしょー
hội chứng nghiện giật tóc
脱毛症 だつもうしょう
chứng hói đầu; tình trạng tóc ngừng phát triển hay rụng