多毛症-男性型
たもうしょう-だんせいがた
Rậm lông như nam giới
多毛症-男性型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多毛症-男性型
男性型脱毛症 だんせいがただつもうしょう
rụng tóc do nội tiết tố nam, rụng tóc androgen (Androgenetic Alopecia-AGA)
多毛症 たもうしょう
hội chứng ambras
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
多毛 たもう
nhiều lông, rậm lông
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
多血症-真性 たけつしょう-しんせい
đa hồng cầu nguyên phát