多点杖
たてんつえ「ĐA ĐIỂM TRƯỢNG」
☆ Danh từ
Gậy chống đa điểm
(loại gậy được sử dụng để hỗ trợ đi lại cho người gặp khó khăn khi di chuyển. Gậy chống đa điểm có nhiều điểm tiếp xúc với mặt đất, giúp tăng độ ổn định và giảm nguy cơ trượt ngã)
多点杖 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多点杖
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
杖 つえ じょう
cái gậy
多重(点|解) たじゅー(てん|かい)
bội số
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
方杖 ほうづえ
ống đỡ xiên
職杖 しょくじょう
chùy (theo nghi lễ là một cây trượng được trang trí cao bằng kim loại hoặc gỗ, được người mang chùy mang trước mặt chủ quyền hoặc các quan chức cấp cao khác trong các nghi lễ dân sự, nhằm đại diện cho quyền lực của quan chức)