多用
たよう「ĐA DỤNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bận rộn; sử dụng cho nhiều việc, nhiều công dụng

Bảng chia động từ của 多用
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 多用する/たようする |
Quá khứ (た) | 多用した |
Phủ định (未然) | 多用しない |
Lịch sự (丁寧) | 多用します |
te (て) | 多用して |
Khả năng (可能) | 多用できる |
Thụ động (受身) | 多用される |
Sai khiến (使役) | 多用させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 多用すられる |
Điều kiện (条件) | 多用すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 多用しろ |
Ý chí (意向) | 多用しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 多用するな |
多用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多用
多用途 たようと
nhiều cách sử dụng
多用中 たようちゅう
trong giữa (của) các thứ
多用途ヘリコプター たようとヘリコプター
máy bay trực thăng vạn năng
多用途塗料 たようととりょう
sơn đa năng
多用途補修材 たようとほしゅうざい
vật liệu sửa chữa đa năng
多用途除去剤 たようとじょきょざい
chất tẩy đa dụng
多用途瞬間接着剤 たようとしゅんかんせっちゃくざい
keo siêu dính đa năng
万能用刷毛(多用途刷毛) ばんのうようはけ(たようとはけ)
chổi quét đa năng