多用中
たようちゅう「ĐA DỤNG TRUNG」
Trong giữa (của) các thứ

多用中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多用中
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
多用 たよう
bận rộn; sử dụng cho nhiều việc, nhiều công dụng
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.