Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 多田修平
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田平子 たびらこ タビラコ
một loài thực vật có hoa trong họ Cúc
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
鬼田平子 おにたびらこ オニタビラコ
hoàng đương Nhật Bản
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.