多発ニューロパチー
たはつニューロパチー
Bệnh đa dây thần kinh
多発ニューロパチー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多発ニューロパチー
腫瘍随伴性多発ニューロパチー しゅようずいはんせいたはつニューロパチー
bệnh đa dây thần kinh
多発神経根ニューロパチー たはつしんけーこんニューロパチー
đa dây thần kinh
neuropathy
単ニューロパチー たんニューロパチー
bệnh đơn dây thần kinh
多発 たはつ
lặp lại sự xuất hiện (lần gặp)
多発性 たはつせい
tính đa phát (xảy ra nhiều lần)
多発機 たはつき
máy bay multi -e ngine
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.