Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多発性
たはつせい
tính đa phát (xảy ra nhiều lần)
多発性筋炎 たはつせいきんえん
viêm đa cơ (polymyositis)
多発性外傷 たはつせいがいしょう
đa chấn thương
筋炎-多発性 きんえん-たはつせい
polymyosi-tis
多発性骨髄腫 たはつせいこつずいしゅ
đa u tủy xương (multiple myeloma)
骨髄腫-多発性 こつずいしゅ-たはつせー
đa u tủy xương
多発性肺結節 たはつせいはいけっせつ
nốt phổi nhiều
多発性硬化症 たはつせいこうかしょう
nhiều xơ cứng (ms)
多発性嚢胞腎 たはつせいのうほうじん
bệnh thận đa nang
「ĐA PHÁT TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích