多発性内分泌腫瘍
たはつせいないぶんぴつしゅよう
Đa u tuyến nội tiết
多発性内分泌腫瘍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多発性内分泌腫瘍
多発性内分泌腫瘍2型 たはつせいないぶんぴつしゅようにがた
đa u tuyến nội tiết type 2
多発性内分泌腫瘍2B型 たはつせいないぶんぴつしゅようにビーがた
đa u các tuyến nội tiết type 2b (men 2b)
多発性内分泌腫瘍1型 たはつせいないぶんぴつしゅよういちがた
đa u tuyến nội tiết type 1
内分泌腺腫瘍 ないぶんぴつせんしゅよう
u tuyến nội tuyến
神経内分泌腫瘍 しんけいないぶんぴつしゅよう
u thần kinh nội tiết
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
腫瘍随伴性内分泌症候群 しゅようずいはんせいないぶんぴつしょうこうぐん
hội chứng paraneoplastic
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.