腫瘍随伴性内分泌症候群
しゅようずいはんせいないぶんぴつしょうこうぐん
Hội chứng paraneoplastic
腫瘍随伴性内分泌症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腫瘍随伴性内分泌症候群
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
腫瘍随伴症候群 しゅようずいはんしょうこうぐん
hội chứng paraneoplastic
内分泌腺腫瘍 ないぶんぴつせんしゅよう
u tuyến nội tuyến
腫瘍随伴性小脳変性症 しゅよーずいはんせーしょーのーへんせーしょー
thoái hóa tiểu não, u tiểu não
多発性内分泌腫瘍 たはつせいないぶんぴつしゅよう
đa u tuyến nội tiết
腫瘍崩壊症候群 しゅようほうかいしょうこうぐん
hội chứng ly giải khối u