多発性外傷
たはつせいがいしょう
Đa chấn thương
多発性外傷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多発性外傷
多発性 たはつせい
tính đa phát (xảy ra nhiều lần)
外傷性癲癇 がいしょうせいてんかん
bệnh động kinh vết thương
無外傷性針 むがいしょうせいはり むがいしょうせいしん
atraumatic needle
職業性外傷 しょくぎょうせいがいしょう
tai nạn lao động
外傷 がいしょう
chấn thương.
慢性外傷性脳症 まんせいがいしょうせいのうしょう
bệnh não chấn thương mãn tính
多発性筋炎 たはつせいきんえん
viêm đa cơ (polymyositis)
筋炎-多発性 きんえん-たはつせい
polymyosi-tis