職業性外傷
しょくぎょうせいがいしょう
Tai nạn lao động
Thương tổn nghề nghiệp
職業性外傷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 職業性外傷
職業性曝露 しょくぎょうせいばくろ
chiếu xạ nghề nghiệp
職業性難聴 しょくぎょうせいなんちょう
mất thính lực nghề nghiệp, điếc nghề nghiệp
職業 しょくぎょう
chức nghiệp
外傷性癲癇 がいしょうせいてんかん
bệnh động kinh vết thương
無外傷性針 むがいしょうせいはり むがいしょうせいしん
atraumatic needle
多発性外傷 たはつせいがいしょう
đa chấn thương
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
外傷 がいしょう
chấn thương.