Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多発性硬化症
たはつせいこうかしょう
nhiều xơ cứng (ms)
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
原発性側索硬化症 げんぱつせいそくさこうかしょう
xơ cứng bên nguyên phát (pls)
硬化症 こうかしょう
chứng xơ cứng.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
結節性硬化症 けっせつせいこうかしょう
bệnh xơ cứng củ
全身性硬化症 ぜんしんせいこうかしょう
xơ cứng bì toàn thể
浮腫性硬化症 ふしゅせいこうかしょう
chứng xơ cứng sau phù nề
硬化性 こうかせい
tính xơ cứng
Đăng nhập để xem giải thích