多発性硬化症
たはつせいこうかしょう
☆ Danh từ
Nhiều xơ cứng (ms)
Bệnh đa xơ cứng

多発性硬化症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多発性硬化症
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
原発性側索硬化症 げんぱつせいそくさこうかしょう
xơ cứng bên nguyên phát (pls)
硬化症 こうかしょう
chứng xơ cứng.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
結節性硬化症 けっせつせいこうかしょう
bệnh xơ cứng củ
全身性硬化症 ぜんしんせいこうかしょう
xơ cứng bì toàn thể
浮腫性硬化症 ふしゅせいこうかしょう
chứng xơ cứng sau phù nề
硬化性 こうかせい
tính xơ cứng