硬化性
こうかせい「NGẠNH HÓA TÍNH」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Tính xơ cứng

硬化性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 硬化性
硬化性粘液水腫 こうかせいねんえきすいしゅ
bệnh phù niêm cứng
肺硬化性血管腫 はいこうかせいけっかんしゅ
u máu xơ hoá ở phổi
苔癬-硬化性萎縮性 たいせん-こうかせいいしゅくせい
bệnh xơ hóa lichen
全脳炎-亜急性硬化性 ぜんのーえん-あきゅーせーこーかせー
viêm não toàn bộ xơ hoá bán cấp
亜急性硬化性全脳炎 あきゅうせいこうかせいぜんのうえん
subacute sclerosing panencephalitis
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
硬化 こうか
sự cứng lại; sự đông cứng lại
硬性 こうせい
tính cứng rắn; tính cứng