Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多発性肺結節
たはつせいはいけっせつ
nốt phổi nhiều
孤立性肺結節 こりつせいはいけっせつ
nốt mờ đơn độc tại phổi
多発動脈炎-結節性 たはつどうみゃくえん-けっせつせい
viêm động mạch nút
結節性多発動脈炎 けっせつせいたはつどうみゃくえん
viêm đa động mạch pan (polyarteritis nodosa)
多発性 たはつせい
tính đa phát (xảy ra nhiều lần)
多結晶性 たけっしょうせい
đa tinh thể
紅斑-結節性 こうはん-けっせつせい
hồng ban nút
結節性紅斑 けっせつせいこうはん
hồng ban nút (erythema nodosum)
結節 けっせつ
thắt nút; nút nhỏ
Đăng nhập để xem giải thích