多神
たしん「ĐA THẦN」
Đa thần luận.

多神 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多神
多神論 たしんろん
đa thần giáo.
多神教 たしんきょう
thuyết nhiều thần; đạo nhiều thần
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
多発神経根ニューロパチー たはつしんけーこんニューロパチー
đa dây thần kinh
多多 たた
rất nhiều; very nhiều; càng ngày càng