Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
パンチ
cái đột lỗ, khuôn dập
đục lỗ giấy, bấm lỗ giấy
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
ステープラー/パンチ ステープラー/パンチ
Stapler/đục lỗ
壁パンチ かべパンチ
punching the wall
ゾーンパンチ ゾーン・パンチ
sự đục lỗ vùng