多端
たたん「ĐA ĐOAN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Rất bận rộn; sức ép của công việc

多端 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多端
多事多端 たじたたん
nhiều việc, bận rộn; nhiều biến cố trọng đại; sức ép (của) việc làm ăn
集中型N多端点コネクション しゅうちゅうがたエンたたんてんコネクション
kết nối nhiều điểm cuối n kiểu tập trung
非集中型N多端点コネクション ひしゅうちゅうがたエンたたんてんコネクション
kết nối đa đầu n phân cấp
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
端端 はしばし
từng tý một; từng chỗ một; mọi thứ; mỗi
端 はした はし はじ はな たん つま
bờ