Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
単細胞生物 たんさいぼうせいぶつ
Sinh vật đơn bào
細胞生物学 さいぼうせいぶつがく
sinh học tế bào, khoa học về tế bào
細胞発生 さいぼうはっせい
di truyền học tế bào
細胞生存 さいぼうせいぞん
sự tồn tại của tế bào
生殖細胞 せいしょくさいぼう
tế bào sinh dục
動物細胞 どうぶつさいぼう
tế bào động vật
植物細胞 しょくぶつさいぼう
tế bào thực vật
細胞内共生 さいぼうないきょうせい
thuyết nội cộng sinh