細胞発生
さいぼうはっせい「TẾ BÀO PHÁT SANH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Di truyền học tế bào

細胞発生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 細胞発生
細胞生存 さいぼうせいぞん
sự tồn tại của tế bào
生殖細胞 せいしょくさいぼう
tế bào sinh dục
単細胞生物 たんさいぼうせいぶつ
Sinh vật đơn bào
細胞内共生 さいぼうないきょうせい
thuyết nội cộng sinh
多細胞生物 たさいぼうせいぶつ
sinh vật đa bào
細胞生物学 さいぼうせいぶつがく
sinh học tế bào, khoa học về tế bào
細胞 さいぼう さいほう
tế bào
メラニン細胞刺激ホルモン産生細胞 メラニンさいぼうしげきホルモンさんせいさいぼう
tế bảo sản xuất hormone kích thích tế bào hắc tố