Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 多芸村
多芸 たげい
đa tài, nhiều năng khiếu
多芸多才 たげいたさい
đa tài đa nghệ; tài giỏi trong nhiều lĩnh vực
多芸は無芸 たげいはむげい
Một nghề cho chín còn hơn chín nghề
多芸性 たげいせい
tính đa tài, nhiều năng khiếu
芸術家村 げいじゅつかむら
thuộc địa nghệ thuật
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.