Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 多賀之丞
丞相 じょうしょう
sửa soạn bộ trưởng (trong trung quốc cổ xưa)
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
之 これ
Đây; này.
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu
加之 しかのみならず
không những...mà còn