Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 多賀勝一
一勝 いっしょう いちしょう
một chiến thắng hoặc chiến thắng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一対多 いちたいた
one-to-many
一回勝負 いっかいしょうぶ
cuộc thi quyết định bởi một vòng duy nhất
一人勝手 ひとりかって
tự kỷ,