Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
多酸塩基 たさんえんき
polyacidic base
多塩基酸 たえんきさん
polybasic acid
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.