多選
たせん「ĐA TUYỂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc tái đắc cử nhiều lần
多選
により、
彼
の
影響力
は
地域社会
に
深
く
根付
いている。
Nhờ tái đắc cử nhiều lần, ảnh hưởng của ông ấy đã ăn sâu vào cộng đồng địa phương.

Bảng chia động từ của 多選
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 多選する/たせんする |
Quá khứ (た) | 多選した |
Phủ định (未然) | 多選しない |
Lịch sự (丁寧) | 多選します |
te (て) | 多選して |
Khả năng (可能) | 多選できる |
Thụ động (受身) | 多選される |
Sai khiến (使役) | 多選させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 多選すられる |
Điều kiện (条件) | 多選すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 多選しろ |
Ý chí (意向) | 多選しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 多選するな |
多選 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多選
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
多肢選択 たしせんたく
nhiều sự lựa chọn
多肢選択式 たしせんたくしき
nhiều sự lựa chọn
多肢選択法 たしせんたくほう
phương pháp đa lựa chọn
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.