Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多重 たじゅう
nhiều; chồng chất
チャネル チャンネル チャネル
nút chuyển kênh (tivi, đài); kênh (truyền hình, đài)
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
多重ネットワーク たじゅうネットワーク
mạng đa hệ
多重度 たじゅーど
sự đa dạng
多重タスキング たじゅうタスキング
đa nhiệm
多重プロセッシング たじゅうプロセッシング
đa xử lí