Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多重ネットワーク
たじゅうネットワーク
mạng đa hệ
多重 たじゅう
nhiều; chồng chất
ネットワーク ねっとわーく ネットワーク
mạng lưới; hệ thống.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
多重度 たじゅーど
sự đa dạng
多重タスキング たじゅうタスキング
đa nhiệm
多重チャネル たじゅうチャネル
kênh của bộ dồn kênh
多重プロセッシング たじゅうプロセッシング
đa xử lí
Đăng nhập để xem giải thích