多重名前空間
たじゅうなまえくうかん
☆ Danh từ
Nhiều namespace

多重名前空間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多重名前空間
名前空間 なまえくうかん
(tin học) không gian tên
DFS名前空間 DFSなまえくーかん
DFS Namespaces (tính năng tổ chức việc chia sẻ qua mạng)
XML名前空間 XMLなまえくーかん
phương pháp để phân biệt các phần tử trùng tên nhưng khác nhau về ý nghĩa hoặc số lượng hoặc tên phần tử con
多重仮想アドレス空間 たじゅうかそうアドレスくうかん
không gian đa địa chỉ ảo
時間多重 じかんたじゅう
đa tầng thời gian
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前名 ぜんめい ぜんな
một có tên trước đây