Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
関節 かんせつ
khớp xương; khớp
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
多音節 たおんせつ
đa âm.
偽関節 にせかんせつ
khớp giả
関節鼠 かんせつねずみ
nối lỏng khớp
手関節 てかんせつ
khớp cổ tay
足関節 あしかんせつ そくかんせつ
khớp chân, mắt cá chân