Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夜が明けるまで
夜が明ける よがあける よるがあける
rạng đông.
夜明け よあけ
bình minh; rạng đông
夜が更ける よるがふける
Trở nên đêm ( tối )
明夜 みょうや
đêm mai
夜明けの明星 よあけのみょうじょう
ngôi sao buổi sáng
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
忌が明ける きがあける いみがあける
tang quyến kết thúc thời gian để tang để cầu nguyện cho linh hồn người đã khuất.
年が明ける としがあける
đầu năm mới, năm mới