夜が更ける
よるがふける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Trở nên đêm ( tối )
Bảng chia động từ của 夜が更ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 夜が更ける/よるがふけるる |
Quá khứ (た) | 夜が更けた |
Phủ định (未然) | 夜が更けない |
Lịch sự (丁寧) | 夜が更けます |
te (て) | 夜が更けて |
Khả năng (可能) | 夜が更けられる |
Thụ động (受身) | 夜が更けられる |
Sai khiến (使役) | 夜が更けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 夜が更けられる |
Điều kiện (条件) | 夜が更ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 夜が更けいろ |
Ý chí (意向) | 夜が更けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 夜が更けるな |
夜が更ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夜が更ける
夜更け よふけ
đêm khuya.
夜更けて よふけて
khi đêm đã khuya
夜更し よふかし
thức đêm muộn; giữ những giờ muộn; ngồi dậy muộn ban đêm; nighthawk
更ける ふける
trở nên khuya (đêm); khuya khoắt; về khuya (đêm)
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜が明ける よがあける よるがあける
rạng đông.
夜更かし よふかし
sự thức khuya
夜更かしする よふかしする
thức khuya.