忌が明ける
きがあける いみがあける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Tang quyến kết thúc thời gian để tang để cầu nguyện cho linh hồn người đã khuất.

Bảng chia động từ của 忌が明ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 忌が明ける/きがあけるる |
Quá khứ (た) | 忌が明けた |
Phủ định (未然) | 忌が明けない |
Lịch sự (丁寧) | 忌が明けます |
te (て) | 忌が明けて |
Khả năng (可能) | 忌が明けられる |
Thụ động (受身) | 忌が明けられる |
Sai khiến (使役) | 忌が明けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 忌が明けられる |
Điều kiện (条件) | 忌が明ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 忌が明けいろ |
Ý chí (意向) | 忌が明けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 忌が明けるな |