朝と夜
あさとよる「TRIÊU DẠ」
Khuya sớm.

朝と夜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 朝と夜
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜ごと よごと よるごと
về đêm, đêm đêm, đêm; hợp với ban đêm
夜夜 よよ
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
朝 ちょう あさ あした
ban sáng
夜夜中 よよなか
nửa đêm, mười hai giờ đêm
夜 よる よ
ban tối
朝な朝な あさなあさな
Mỗi buổi sáng.