Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夜と霧 (法律)
夜霧 よぎり
sương mù ban đêm
法律 ほうりつ
đạo luật
律法 りっぽう りつほう
pháp luật
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法律的 ほうりつてき
mang tính pháp luật
法律学 ほうりつがく
luật học.
律旋法 りつせんぽう りっせんぽう
Thang âm 7 âm của Nhật (tương ứng với: re, mi, fa, so, la, ti, do)