Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夜のせんせい
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜間せん妄 やかんせんもー
mê sảng vào ban đêm
có sợi, có thớ, có xơ
chế độ chuyên quyền, nước dưới chế độ chuyên quyền
di truyền, cha truyền con nối
dextrorotatory
<Mỹ> sinh viên ở một trường đại học Mỹ không theo một lớp có học vị
sự mắn, sự đẻ nhiều, có khả năng sinh sản, sự màu mỡ