夜の悪鬼
よるのあっき「DẠ ÁC QUỶ」
Dạ xoa.

夜の悪鬼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夜の悪鬼
悪鬼 あっき
ma quỷ
悪餓鬼 あくがき
giuồm ghiện ỗn['brætis], vách điều hoà gió
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
百鬼夜行 ひゃっきやぎょう ひゃっきやこう
một địa ngục thực; một lớn ghi số (của) những người phác họa và làm tội lỗi; một cảnh hay nói xấu sau lưng
悪鬼羅刹 あっきらせつ
quỷ dữ; quỷ ăn thịt người
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
鬼 おに き
sự ác độc; sự gian xảo; sự dộc ác
夜夜 よよ
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm