悪餓鬼
あくがき「ÁC NGẠ QUỶ」
Giuồm ghiện ỗn['brætis], vách điều hoà gió

悪餓鬼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪餓鬼
餓鬼 がき ガキ
đứa trẻ hỗn xược
糞餓鬼 くそがき くそガキ クソガキ
ranh con, trẻ ranh
クソ餓鬼 クソガキ
Thằng quỉ, đồ trẻ trâu
餓鬼道 がきどう
ma đói; con ma đói
餓鬼共 がきども
những cái chê trách dê non
施餓鬼 せがき
quỷ đói, ma đói
悪鬼 あっき
ma quỷ
川施餓鬼 かわせがき
Buddhist services in memory of those drowned in a river, offering to suffering spirits at the river