Các từ liên quan tới 夜は本多町パラダイス
thiên đường.
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
パラダイス鎖国 パラダイスさこく
isolation paradise (esp. unique products without foreign competition)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
日本町 にほんまち
khu phố Nhật Bản
本多髷 ほんだまげ
type of male haircut (Edo period)