Các từ liên quan tới 夜は短し歩けよ乙女
乙夜 いつや おつや
canh hai (khoảng từ 9 đến 11 giờ tối)
乙女 おとめ
con gái; thiếu nữ; trinh nữ; cô gái nhỏ
短夜 みじかよ たんや
đêm mùa hè ngắn ngủi
乙女子 おとめご
thiếu nữ
乙女チック おとめチック
nữ tính
乙女座 おとめざ
người mang mệnh Xử nữ
乙女桜 おとめざくら
Primula malacoides (một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo)
乙女心 おとめごころ おと めごころ
cảm xúc của người thiếu nữ