Các từ liên quan tới 夜も一生けんめい。
一生もん いっしょうもん
something that will last a lifetime (esp. high quality product)
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
一夜漬け いちやづけ
(những rau) ướp muối chỉ là đêm qua; kéo dài - phút nhồi nhét
一夜 いちや ひとや ひとよ
một đêm; cả đêm; suốt đêm; một buổi tối
一生もの いっしょうもの
something that will last a lifetime (esp. high-quality products)
夜も日も明けない よもひもあけない
cannot live even a minute without someone or something, meaning the world to one
一日一夜 いちにちいちや
trọn một ngày đêm, 24 giờ
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat