夜働き
よばたらき「DẠ ĐỘNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đêm làm việc

Bảng chia động từ của 夜働き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 夜働きする/よばたらきする |
Quá khứ (た) | 夜働きした |
Phủ định (未然) | 夜働きしない |
Lịch sự (丁寧) | 夜働きします |
te (て) | 夜働きして |
Khả năng (可能) | 夜働きできる |
Thụ động (受身) | 夜働きされる |
Sai khiến (使役) | 夜働きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 夜働きすられる |
Điều kiện (条件) | 夜働きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 夜働きしろ |
Ý chí (意向) | 夜働きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 夜働きするな |
夜働き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夜働き
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
働き はたらき
công việc; việc làm; sự đảm nhiệm chức năng; sự hoạt động
上働き うわばたらき うえはたらき
chị hầu phòng, bệnh sưng đầu gối
働き蜂 はたらきばち はたらきバチ
ong thợ.
下働き したばたらき
làm cho lệ thuộc làm việc; trợ lý; người hầu
只働き ただはたらき
làm việc không công
働き口 はたらきぐち
việc chưa có người làm; việc chưa có người giao.
働き人 はたらきびと はたらきじん
công nhân; công nhân tốt