Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夜光虫 やこうちゅう
lân quang animalcule
夜光 やこう
dạ quang (sự phát quang vào ban đêm)
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜盗虫 やとうむし よとうむし
sâu ngài đêm
夜光雲 やこううん
mây dạ quang
夜光貝 やこうがい ヤコウガイ
vỏ ốc xà cừ
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.