Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夜光 やこう
dạ quang (sự phát quang vào ban đêm)
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜光貝 やこうがい ヤコウガイ
vỏ ốc xà cừ
夜光虫 やこうちゅう
lân quang animalcule
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.