夜光雲
やこううん「DẠ QUANG VÂN」
☆ Danh từ
Mây dạ quang
夜光雲
の
写真
を
撮
るために、
彼
は
深夜
まで
空
を
見上
げていた。
Anh ấy ngước nhìn bầu trời cho đến tận khuya để chụp ảnh mây dạ quang.

夜光雲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夜光雲
夜光 やこう
sự phát quang vào ban đêm
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
夜光虫 やこうちゅう
lân quang animalcule
夜光貝 やこうがい ヤコウガイ
great green turban (Turbo marmoratus)
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.