夜出発
よるしゅっぱつ「DẠ XUẤT PHÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự xuất phát vào ban đêm

Bảng chia động từ của 夜出発
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 夜出発する/よるしゅっぱつする |
Quá khứ (た) | 夜出発した |
Phủ định (未然) | 夜出発しない |
Lịch sự (丁寧) | 夜出発します |
te (て) | 夜出発して |
Khả năng (可能) | 夜出発できる |
Thụ động (受身) | 夜出発される |
Sai khiến (使役) | 夜出発させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 夜出発すられる |
Điều kiện (条件) | 夜出発すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 夜出発しろ |
Ý chí (意向) | 夜出発しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 夜出発するな |
夜出発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夜出発
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
出発 しゅっぱつ
sự xuất phát; sự khởi hành; xuất phát; khởi hành.
発出 はっしゅつ
phát hành; xuất phát; hiện ra
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.