Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夜叉ヶ池
夜叉 やしゃ
quỷ nữ
飛行夜叉 ひぎょうやしゃ
dạ xoa bay
金剛夜叉 こんごうやしゃ
Minh vương Kim cương dạ xoa
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
金剛夜叉妙王 こんごうやしゃみょうおう
vajra - yaksa vidya - vua ở ấn độ (budd.)
叉 また
phân nhánh ((của) một con đường); nạng cây ((của) một cái cây)