夜の目も寝ない
よのめもねない
☆ Cụm từ
Staying up all night

夜の目も寝ない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夜の目も寝ない
夜の目も寝ず よのめもねず
sitting up all night, staying up all night
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
夜の目 よのめ
eyes of the night
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜目 よめ
trong bóng tối
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
マス目 マス目
chỗ trống
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ