夜業
やぎょう「DẠ NGHIỆP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự làm việc ban đêm; ca đêm

Từ đồng nghĩa của 夜業
noun
Bảng chia động từ của 夜業
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 夜業する/やぎょうする |
Quá khứ (た) | 夜業した |
Phủ định (未然) | 夜業しない |
Lịch sự (丁寧) | 夜業します |
te (て) | 夜業して |
Khả năng (可能) | 夜業できる |
Thụ động (受身) | 夜業される |
Sai khiến (使役) | 夜業させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 夜業すられる |
Điều kiện (条件) | 夜業すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 夜業しろ |
Ý chí (意向) | 夜業しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 夜業するな |
夜業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夜業
深夜業 しんやぎょう
sự làm việc ca đêm
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
深夜残業 しんやざんぎょう
tăng ca đêm
終夜営業 しゅうやえいぎょう
(một doanh nghiệp) mở tất cả đêm
夜間営業 やかんえいぎょう
mở ban đêm
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.