Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夜間営業 やかんえいぎょう
mở ban đêm
終夜 しゅうや
cả đêm, suốt đêm
夜営 やえい
(quân sự) sự cắm trại ban đêm; trại đêm
終業 しゅうぎょう
chấm dứt (của) công việc; chấm dứt (của) trường học
営業 えいぎょう
doanh nghiệp
終夜灯 しゅうやとう しゅうやあかり
một ánh sáng đêm
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜業 やぎょう
sự làm việc ban đêm; ca đêm